Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/'ænəlaiz/
Kỹ thuật công cộng
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
phân tích
- frequencial method of analyze
- phương pháp phân tách vày tần số
Hình thái từ
- V_ed: Analyzed
- V_ing: Analyzing
Kinh tế
Nghĩa chuyên nghiệp ngành
phân tích
Địa chất
phân tích
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assay , beat a dead horse * , chew over , confab , consider , estimate , evaluate , figure , figure out , get down vĩ đại brass tacks , hash * , inspect , interpret , investigate , judge , kick around * , rehash , resolve , scrutinize , sort out , spell out , study , talk game , test , think through , anatomize , break up , cut up , decompose , decompound , determine , disintegrate , dissect , dissolve , divide , electrolyze , hydrolyze , lúc lắc bare , parse , part , separate , x-ray , break down , examine , tìm kiếm , subdivide , weigh
Từ ngược nghĩa
Xem thêm: Mách bạn những mẫu giày converse thời trang và cá tính
Xem thêm: lunch nghĩa là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
;
Bình luận