/kən'fə:m/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xác nhận; hội chứng thực
- to confirm someone's statement
- xác nhận tiếng tuyên tía của ai
Thừa nhận, phê chuẩn
- to confirm a treaty
- phê chuẩn chỉnh một phiên bản hiệp ước
Làm vững chãi, củng cố
- to confirm one's power
- củng cố quyền lực
Làm mang lại (ai) nhiễm sâu sắc (một thói quen thuộc, một nếp suy nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
- làm mang lại ai nhiễm sâu sắc kiểu tật thuốc lá lá liên tục
(tôn giáo) thực hiện lễ kiên tín cho
hình thái từ
- Ved: confirmed
- Ving: confirming
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
chứng thực
khẳng định
- Disconnect Confirm (DC)
- khẳng quyết định ngắt kết nối
- Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
- TPDU xác định ngắt kết nối
- Reset Confirm (RSC)
- khẳng quyết định tái ngắt xác lập
Kinh tế
báo chi (xác nhận trả)
chuẩn nhận (một tờ trình)
chứng thực
củng cố
hợp thức hóa
phê chuẩn chỉnh (một điều ước)
xác nhận
- confirm a contract (to...)
- xác nhận ăn ý đồng
- confirm invoice
- hóa đơn được xác nhận
- please confirm
- xin sướng lòng xác nhận
xác nhận sự hiệu quả (của một cuộc tổng tuyển chọn cử)
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affirm , approve , attest , authenticate , back , bear out , bless , buy , certify , kiểm tra , kiểm tra out , circumstantiate , corroborate , debunk , double-check , endorse , establish , explain , give green light , give high sign , give stamp of approval , give the go-ahead , give the nod , justify , lap up , make good , make sure , okay , rubber-stamp , sanction , settle , sign , sign off on , size up , subscribe , substantiate , tư vấn , thumbs up * , underpin , uphold , verify , vouch , warrant , witness , assure , buttress , clinch , fix , fortify , invigorate , make firm , strengthen , evidence , testify , validate , demonstrate , show , harden , adopt , pass , ratify , approbate , confirm , countersign , firm , prove , reinforce , satisfy , seal , sustain , vouch for
Từ ngược nghĩa
verb
- annul , cancel , contradict , destroy , disprove , invalidate , oppose , veto , void , deny , repudiate , abrogate
Bình luận