/kra:ft/
Thông dụng
Danh từ
Nghề, nghề ngỗng thủ công
Tập thể những người dân nằm trong nghề ngỗng (thủ công)
Mưu mẹo, mánh lới, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
( số nhiều ko đổi) (hàng hải) tàu
( số nhiều ko đổi) máy bay
( the Craft) hội tam điểm
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thiết bị bay
Xây dựng
nghề
sự khéo
tàu thủy
Kỹ thuật công cộng
kỹ thuật
kỹ xảo
nghề nghiệp
nhân lực
thủ công
tàu
Kinh tế
nghề
- craft village
- làng nghề
- ad craft
- nghề quảng cáo
- state craft
- nghệ thuật vận hành mái ấm nước
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , adeptness , adroitness , aptitude , art , artistry , cleverness , competence , cunning , dexterity , expertness , ingenuity , knack , know-how * , proficiency , technique , artfulness , artifice , cageyness , canniness , contrivance , craftiness , disingenuity , duplicity , foxiness , guile , ruse , shrewdness , slyness , stratagem , strategy , subterfuge , subtlety , trickery , wiles , wiliness , calling , career , employment , handicraft , line ,
Bình luận