/dis¸krimi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân biệt, sự nhận rõ rệt điều không giống nhau, sự tách bạch ra
Sự biết phân biệt, sự thông minh, óc phoán đoán, óc suy xét
Sự đối đãi phân biệt
- racial discrimination
- sự phân biệt chủng tộc
- sexual discrimination
- sự phân biệt giới tính
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phân biệt, sự tách ra
Xây dựng
khả năng lọc
sự tách lọc
Điện lạnh
tính phân biệt
Kỹ thuật cộng đồng
bộ phân biệt
sự lựa chọn lọc
sự phân biệt
- color discrimination
- sự phân biệt màu
- colour discrimination
- sự phân biệt màu
- sensory discrimination
- sự phân biệt nhạy bén cảm
- side-lobe discrimination
- sự phân biệt thùy bên
- signal-to-interference power discrimination
- sự phân biệt tín hiệu-giao thoa
sự tách ra
Kinh tế
phân biệt
- discrimination duty
- thuế sai biệt, thuế quan tiền phân biệt
- discrimination in price
- phân biệt đối đãi về giá
- discrimination tax
- phân biệt thuế
- employment discrimination
- sự phân biệt đối đãi trong những công việc mướn người làm
- flag discrimination
- phân biệt đối đãi cờ
- flag discrimination
- sự phân biệt thuyền kỳ
- non-discrimination clause
- điều khoản ko phân biệt đối xử
- price discrimination
- phân biệt đối đãi giá chỉ cả
- price discrimination
- phân biệt giá chỉ cả
- spatial price discrimination
- sự phân biệt chi phí bởi (khoảng cách) ko gian
- spatial price discrimination
- sự phân biệt chi phí bởi khoảng tầm cách
- trade discrimination
- phân biệt đối đãi thương mại
- trade discrimination
- sự phân biệt đối sử mậu dịch
- trade discrimination
- sự phân biệt đối đãi mậu dịch
phân biệt đối xử
- discrimination in price
- phân biệt đối đãi về giá
- Racial discrimination act
- Đạo luật phân biệt chủng tộc
- Sex discrimination act
- Đạo luật phân biệt giới tính
- employment discrimination
- sự phân biệt đối đãi trong những công việc mướn người làm
- flag discrimination
- phân biệt đối đãi cờ
- non-discrimination clause
- điều khoản ko phân biệt đối xử
- price discrimination
- phân biệt đối đãi giá chỉ cả
- trade discrimination
- phân biệt đối đãi thương mại
- trade discrimination
- sự phân biệt đối đãi mậu dịch
phân biệt đối đãi (về thuế... nhập kinh doanh quốc tế)
sự kỳ thị
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bigotry , favoritism , hatred , inequity , injustice , intolerance , partiality , prejudice , unfairness , wrong , acumen , acuteness , astucity , astuteness , bias , clearness , decision , difference , differentiation , discernment , distinction , judgment , keenness , penetration , perception , percipience , perspicacity , preference , refinement , sagacity , sense , separation , shrewdness , subtlety , taste , understanding , selectiveness , selectivity , clear-sightedness , eye , nose , perceptiveness , percipiency , sageness , wit , heed
Bình luận