/,mægə'zi:n/
Thông dụng
Danh từ
Tạp chí
Kho vũ khí
Ổ đạn (trong súng)
Ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh)
Chuyên ngành
Xây dựng
nơi dự trữ, kho chứa chấp, tập san, tạp san
Cơ - Điện tử
Kho, máng trữ vật liệu
Cơ khí & công trình
máng trữ
- ring-type magazine
- máng (trữ kiểu) vòng
ổ đạn
trữ (vật liệu)
Kỹ thuật cộng đồng
chứa
- explosive magazine
- kho chứa chấp dung dịch nổ
- magazine slot
- khe vỏ hộp chứa
- reservoir magazine
- bunke chứa chấp (phôi)
nhà kho
hầm chứa
máng
- bar magazine
- máng trữ vật tư thanh
- feed magazine
- máng tiếp liệu
- ring-type magazine
- máng (trữ kiểu) vòng
- rotary magazine
- máng trữ xoay (trữ vật liệu)
- tilting magazine
- máng tiếp liệu rung
Kinh tế
báo tấp tểnh kỳ
báo kỳ
tạp chí
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annual , bimonthly , biweekly , booklet , broadside , brochure , circular , daily , digest , gazette , glossy , joint , journal , manual , monthly , newsletter , newspaper , organ , pamphlet , paper , periodical , pulp * , quarterly , rag * , review , semiweekly , sheet * , slick , throwaway , weekly , ammunition dump , armory , cache , depository , depot , munitions dump , repertory , repository , store , storehouse , warehouse , archive , ephemeris , fanzine , publication , pulp , subscription
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Bạn đang xem: magazine nghĩa là gì
Xem thêm: Nguồn sỉ giày Sneaker giá tốt uy tín chất lượng hiện nay
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận