/plæ´tou/
Thông dụng
Danh kể từ, số nhiều plateaus, .plateaux
Cao nguyên
Bình ổn; tình trạng ổn định toan, không nhiều thăng giáng
Đoạn vì chưng (của đô thị)
Khay đem tô điểm, đĩa đem trang trí
Biển tô điểm (bằng đồng, vì chưng sứ)
Mũ chóp vì chưng (của đàn bà)
Chuyên ngành
Điện lạnh
platô
Kỹ thuật cộng đồng
cao nguyên vẹn (địa chất)
- plateau level
- mức cao nguyên trung bộ (địa chất)
đoạn bằng
- plateau characteristic
- đặc tuyến đoạn bằng
- plateau length
- độ lâu năm của đoạn bằng
bản đế
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- elevation , highland , mesa , plain , stage , table , tableland , upland , milestone , table-land , uplands
Lấy kể từ « http://ptthtuyenquang.org.vn/dict/en_vn/Plateau »
Bạn đang xem: plateau là gì
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
Xem thêm: bolus là gì
Bình luận