Bản dịch của "queen" vô Việt là gì?
EN
volume_up
queen {động}
VI
- trầm trồ kênh kiệu
- trầm trồ bản thân là kẻ quan lại trọng
volume_up
queen {danh}
VI
- bà chúa
volume_up
Snow Queen {danh (r)}
VI
- Bà chúa Tuyết
Bản dịch
1. kể từ ngữ cũ
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ đồng hồ Anh) của "queen":
queen
English
- fag
- faggot
- fagot
- fairy
- female monarch
- king
- nance
- pansy
- poof
- poove
- pouf
- queen mole rat
- queen regnant
- queer
- tabby
cách phân phát âm
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- quarterdeck
- quarterfinal
- quarters
- quarterstaff
- quartic
- quartz
- quasar
- quatrain
- quay
- queasy
- queen
- queer
- quell
- querulous
- query
- question
- questionable
- questioning
- queue
- quibble
- quick
Bình luận