BrE & NAmE /sens/
Hình Thái Từ
- Ving: Sensing
- Past : Sensed
- PP: Sensed
Thông dụng
Danh từ
Giác quan
- the five senses
- ngũ quan
Tri giác, xúc cảm,cảnh giác
- errors of sense
- những sự sai lầm không mong muốn của tri giác
Ý thức
- sense of responsibility
- ý thức trách móc nhiệm
- to labour under a sense of wrong
- bị giầy vò vì như thế biết bản thân đem lỗi
Khả năng phoán đoán, tài năng thưởng thức
- sense of beauty
- khả năng hương thụ loại đẹp
Sự tinh ngoan; sự thông minh
- good (common) sense
- lẽ thường; lộc tri
- person of sense
- người mưu trí, người biết lẽ phải
Nghĩa, ý nghĩa
- these sentences bởi not make sense
- những câu này không tồn tại chân thành và ý nghĩa gì cả
- what you say is true in a sense
- về một chân thành và ý nghĩa nào là cơ thì điều anh thưa là đúng
Ý nghĩa, tình thương chung
- to take the sense of a meeting
- nắm ý suy nghĩ tình thương công cộng của người xem nhập cuộc họp
Hướng, chiều
- sense of a vector
- chiều của vectơ
Ngoại động từ
Thấy, cảm nhận thấy, đem xúc cảm, đem cảm tưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
Cấu trúc từ
to be one's senses
- đầu óc minh mẫn
to take leave of one's senses
- điên, dại
to frighten somebody out of his senses
- làm mang đến ai ngại không còn hồn không còn vía
to lose one's senses
- mất trí khôn
- bất tỉnh nhân sự
- to talk sense
- nói tinh, ko thưa vớ vẩn
Chuyên ngành
Xây dựng
phương
Toán & tin
phương, chiều, ý nghĩa
- sense of describing the boundary
- chiều lên đường bên trên biên
- sense of an inequality
- chiều của một bất đẳng thức
- sense of orientation
- chiều toan hướng
- sense of rotation
- (giải tích ) chiều quay
- negative sense
- chiều âm
- opposite sense
- chiều ngược lại
- positive sense
- chiều dương
Vật lý
phương (lực)
Y học
tri giác
Kỹ thuật công cộng
cảm
hướng
- negative sense class
- lớp được bố trí theo hướng âm
- sense antenna
- ăng ten cảm ứng hướng
- sense of orientation
- chiều toan hướng
- sense of rotation
- hướng quay
kiểm chứng
dò đọc
độ nhạy
nhận biết
- carrier sense
- sự nhận ra sóng mang
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy vấn nhận ra sóng đem rời xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
- đa truy nhập nhận ra mái ấm khai quật đem rời xung đột
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận ra mái ấm khai quật đem trừng trị hiện tại xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy vấn nhận ra sóng đem dò xét mò mẫm xung đột
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đa truy vấn nhận ra sóng đem rời xung đột
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- đa truy nhập nhận ra số
nhận ra
phát hiện
- Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
- đa truy nhập nhận ra mái ấm khai quật đem trừng trị hiện tại xung đột
- carrier sense signal-COR
- tín hiệu trừng trị hiện tại sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống trừng trị hiện tại sóng mạng
- sense remotely
- bộ trừng trị hiện tại kể từ xa
phương hướng
phương
sự demo nghiệm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- faculty , feel , function , hearing , impression , kinesthesia , sensation , sensibility , sensitivity , sight , smell , taste , touch , ability , appreciation , atmosphere , aura , brains , capacity , clear-headedness , cleverness , cognizance , common sense , consciousness , discernment , discrimination , feeling , gumption * , imagination , insight , intellect , intelligence , intuition , judgment , knowledge , mentality , mind , premonition , presentiment , prudence , quickness , reason , reasoning , recognition , sagacity , sanity , sentiment , sharpness , smarts * , soul , spirit , tact , thought , understanding , wisdom , wit , acceptation , advantage , bottom line * , burden , core , definition , denotatiton , drift , gist , good , heart , implication , import , intendment , interpretation , logic , matter , meat * , meat and potatoes * , message , name of the game * , nature of the beast , nitty-gritty * , nuance , nub , nuts and bolts * , punch line * , purport , purpose , short , significance , significancy , signification , stuff , substance , thrust , upshot , use , value , worth , sensitiveness , perception , brain , brainpower , lucidity , lucidness , saneness , soundness , rationale , rationality , rationalness , connotation , denotation , intent ,
Bình luận