/sɔ:/
Thông dụng
Danh từ
(hàng không) sự cất cánh vút lên
Tầm cất cánh vút lên
Nội động từ
Bay phin lên, cất cánh vút lên, nâng lên lên
- to soar lớn the heights of science
- bay lên những đỉnh điểm của khoa học
Đạt nút cao, ở vô cùng cao
Bay liệng; cất cánh lên tuy nhiên ko vỗ cánh, ko sử dụng động cơ
Chuyên ngành
Kinh tế
tăng vụt
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , ascend , aspire , escalate , glide , lift , mount , rise , rocket , sail , shoot , shoot up , skyrocket , top , tower , up , uprear , wing , climb , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , expand , extend , grow , magnify , multiply , proliferate , run rẩy up , snowball , swell , upsurge , wax , sky , float , fly
Bình luận