Ý nghĩa của timing nhập giờ Anh
Bản dịch của timing
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
(某事发生的)时间,时机, 掌握时机的能力, 合节拍的能力,掌握节奏的能力…
nhập giờ Tây Ban Nha
ritmo, tiempo, hora [feminine…
nhập giờ Bồ Đào Nha
timing, ritmo, tempo…
nhập giờ Việt
năng lực đo lường thời hạn, sự điều tiết thời gian…
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Nhật
in Dutch
nhập giờ Séc
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
Xem thêm: dioxide là gì
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
in Ukrainian
nhập giờ Nga
zamanlama, zaman ayarlama, tam zamanında yapma…
moment [masculine] programmé, savoir choisir le bon moment, chronométrage…
pengukuran waktu, pengaturan waktu…
การบันทึกหรือวัดเวลา, ควบคุมเวลา…
wybrany termin lub moment, wyczucie czasu, odmierzanie czasu…
penjagaan masa, pengaturan masa…
zeitliche Abmessung, das Timing…
tidspunkt [neuter], valg av tidspunkt [neuter], timing [masculine]…
вибір певного часу, розрахунок часу, координація…
Xem thêm: so long là gì
выбор времени, координация…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch thời gian nhanh và miễn phí!
Bình luận