trousers nghĩa là gì

Công cụ cá nhân
  • /´trauzə:z/

    Thông dụng

    Danh kể từ số nhiều

    Quần (đồ khoác ở ngoài phủ kín nhị chân kể từ thắt sống lưng cho tới đôi mắt cá)
    a pair of grey trousers
    chiếc quần màu sắc xám

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bloomers , xanh xao jeans , breeches , britches , chaps , chinos , cords , corduroys , denims , dungarees , jeans , knickers , overalls , pantaloons , rompers , slacks , pants

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    Xem thêm: lunch nghĩa là gì

    NHÀ TÀI TRỢ

;

Xem thêm: caught on nghĩa là gì